Bước tới nội dung

президиум

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

президиум

  1. Chủ tịch đoàn, đoàn chủ tịch.
    избрать президиум для ведения собрания — bầu chủ tịch đoàn (đoàn chủ tịch) để điều khiển hội nghị
    Президиум Верховного Совета СССР — Chủ tịch đoàn (Đoàn chủ tịch) Xô-viết tối cao Liên-xô
    почётный президиум — chủ tịch đoàn (đoàn chủ tịch) danh dự

Tham khảo

[sửa]