Bước tới nội dung

прейскурант

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прейскурант

  1. Bảng giá, giá biểu.
    прейскуранты розничных цен — giá biểu (các bảng giá) bán lẻ

Tham khảo

[sửa]