прейскурант
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прейскурант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prejskuránt |
khoa học | prejskurant |
Anh | preyskurant |
Đức | preiskurant |
Việt | preixcurant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прейскурант gđ
Tham khảo[sửa]
- "прейскурант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)