пренебречь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пренебречь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prenebréč' |
khoa học | prenebreč' |
Anh | prenebrech |
Đức | prenebretsch |
Việt | prenebretr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пренебречь Hoàn thành
- Xem пренебрегать
Tham khảo[sửa]
- "пренебречь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)