пренебрегать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пренебрегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prenebregát' |
khoa học | prenebregat' |
Anh | prenebregat |
Đức | prenebregat |
Việt | prenebregat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пренебрегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пренебречь) ‚(Т)
- Khinh, khinh bỉ, khinh miệt, khinh thị, khinh mạn, miệt thị, rẻ rúng.
- (оставлять без внимания) khinh thường, coi thường, xem thường, coi khinh, xem khinh, coi nhẹ, xem nhẹ.
- пренебрегать опасностью — khinh thường (xem thường, coi khinh) nguy hiểm
- пренебрегать советом — coi thường (xem thường, bỏ ngoài tai) lời khuyên
- пренебрегать обязанностью — coi thường (coi thường, xem khinh) đối với cái gì
Tham khảo
[sửa]- "пренебрегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)