Bước tới nội dung

преобладающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

преобладающий

  1. Trội nhất, phổ biến nhất, có thế lực nhất.
    преобладающийее мнение — ý kiến phổ biến nhất

Tham khảo

[sửa]