Bước tới nội dung

преподавательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

преподавательский

  1. (Thuộc về) Giảng viên, giáo viên.
    преподавательский коллектив — tập thể giảng viên

Tham khảo

[sửa]