препона
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
препона gc
- (уст.) Chướng ngại, trở ngại, trở lực.
- ставить препоны кому-л. — gây trở ngại (chướng ngại) cho ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)