Bước tới nội dung

chướng ngại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˥ ŋa̰ːʔj˨˩ʨɨə̰ŋ˩˧ ŋa̰ːj˨˨ʨɨəŋ˧˥ ŋaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˩˩ ŋaːj˨˨ʨɨəŋ˩˩ ŋa̰ːj˨˨ʨɨə̰ŋ˩˧ ŋa̰ːj˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Chướng: che lấp; ngại: ngăn trở

Danh từ

[sửa]

chướng ngại

  1. Vật ngăn; điều trở ngại.
    Kiên quyết vượt qua những chướng ngại để hoàn thành nhiệm vụ.

Tham khảo

[sửa]