пресловутый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пресловутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preslovútyj |
khoa học | preslovutyj |
Anh | preslovuty |
Đức | preslowuty |
Việt | prexlovuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пресловутый
- (ирон.) Khét tiếng, lừng danh.
Tham khảo[sửa]
- "пресловутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)