Bước tới nội dung

пресс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пресс

  1. (Cái, chiếc) Máy ép, máy nén.
    штамповочный пресс — máy dập
    винтовой пресс — máy ép kiểu vít

Tham khảo

[sửa]