пресса
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пресса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | préssa |
khoa học | pressa |
Anh | pressa |
Đức | pressa |
Việt | prexxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пресса gc
- Báo chí.
- научная пресса — báo chí khoa học
- по отзывам прессы — theo lời bình phẩm của báo chí
- (собир.) (журналисты) báo giới, giới báo chí, các nhà báo, các ký giả.
- места для прессы — chỗ dành cho các nhà báo
Tham khảo
[sửa]- "пресса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)