пресса
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
пресса gc
- Báo chí.
- научная пресса — báo chí khoa học
- по отзывам прессы — theo lời bình phẩm của báo chí
- (собир.) (журналисты) báo giới, giới báo chí, các nhà báo, các ký giả.
- места для прессы — chỗ dành cho các nhà báo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)