Bước tới nội dung

прибавочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прибавочный

  1. Phụ thêm, thêm vào, thặng dư.
    прибавочная стоимость эк. — giá trị thặng dư
    прибавочный продукт эк. — sản phẩm thặng dư
    прибавочный труд эк. — lao động thặng dư

Tham khảo

[sửa]