Bước tới nội dung

прибалтийский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прибалтийский

  1. () Gần Ban-tích, vùng Ban-tích, ven biển Ban-tích.

Tham khảo

[sửa]