Bước tới nội dung

привал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

привал

  1. (остановка) [sự] nghỉ chân, dừng chân.
    сделать привал — nghỉ chân, dừng chân
  2. (место отдыха) [nơi, chỗ] nghỉ chân, dừng chân; chăng nghỉ.

Tham khảo

[sửa]