приветствие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приветствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privétstvije |
khoa học | privetstvie |
Anh | privetstviye |
Đức | priwetstwije |
Việt | privetxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приветствие gt
- Lời chào; воен. [động tác] chào, giơ tay chào.
- обменяться приветствиеями — chào nhau, chào hỏi nhau, chào mừng nhau
- (обращение, речь) lời chào mừng, lời chúc mừng, diễn văn chào mừng, diễn văn chúc mừng, chúc từ.
- послать приветствие юбиляру — gửi lời chúc mừng (điện chúc mừng) người được kỷ niệm
Tham khảo
[sửa]- "приветствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)