прививка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прививка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privívka |
khoa học | privivka |
Anh | privivka |
Đức | priwiwka |
Việt | privivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прививка gc
- с.-х. — [sự] ghép, ghép cây
- прививка плодовых деревьев — [sự] ghép cây ăn quả
- (мед.) [sự] chủng, tiêm chủng.
- прививка оспы — [sự] chủng đậu, trồng đậu
Tham khảo
[sửa]- "прививка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)