Bước tới nội dung

прививка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прививка gc

  1. с.-х. — [sự] ghép, ghép cây
    прививка плодовых деревьев — [sự] ghép cây ăn quả
  2. (мед.) [sự] chủng, tiêm chủng.
    прививка оспы — [sự] chủng đậu, trồng đậu

Tham khảo

[sửa]