Bước tới nội dung

привольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

привольный

  1. (о пространстве) bát ngát, bao la, mênh mông, mông mênh, man mác, rộng rãi.
  2. (свободный) tự do, phóng khoáng, khoáng đạt.
    привольное житьё — cuộc đời tự do (phóng khoáng)

Tham khảo

[sửa]