привратница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привратница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privrátnica |
khoa học | privratnica |
Anh | privratnitsa |
Đức | priwratniza |
Việt | privratnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
привратница gc
- Xem привратник
Tham khảo[sửa]
- "привратница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)