приговорить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приговорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigovorít' |
khoa học | prigovorit' |
Anh | prigovorit |
Đức | prigoworit |
Việt | prigovorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приговорить Hoàn thành
- Xem приговаривать 1.
Tham khảo[sửa]
- "приговорить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)