Bước tới nội dung

приговаривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приговаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приговорить)

  1. (В к Д) kết án, khép án.
    приговаривать кого-л. к тюремному заключению — kết án (khép án) tù ai
    приговаривать кого-л. к смертной казни — kết án (khép án) tử hình ai
    тк. несов. — (В) разг. — (говорить) nói, lẩm bẩm

Tham khảo

[sửa]