Bước tới nội dung

пригорок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пригорок

  1. (Cái, ngọn) Đồi, , đồi nhỏ, con.

Tham khảo

[sửa]