Bước tới nội dung

пригревать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пригревать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пригреть)), ((В))

  1. Sưởi [ấm], [ấm].
    перен. (thông tục) — (приютить) cho... trú ẩn, cho... nuơng nhờ; (обласкать) ôm ấp, nâng niu
  2. .
    пригреть змею на груди — = nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực

Tham khảo

[sửa]