придира
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của придира
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridíra |
khoa học | pridira |
Anh | pridira |
Đức | pridira |
Việt | priđira |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
придира м. и ж. 1a,разг.
Tham khảo[sửa]
- "придира", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)