прижизненный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

прижизненный

  1. Khi còn sống.
    прижизненное издание — lần xuất bản khi tác giả còn sống (hồi sinh thời của tác giả)

Tham khảo[sửa]