признать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của признать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priznát' |
khoa học | priznat' |
Anh | priznat |
Đức | prisnat |
Việt | pridnat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
признать Hoàn thành
- Xem признавать.
Tham khảo[sửa]
- "признать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)