признавать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của признавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priznavát' |
khoa học | priznavat' |
Anh | priznavat |
Đức | prisnawat |
Việt | pridnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]признавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: признать) ,(В))
- Công nhận, thừa nhận.
- признать нейтралитет государства — công nhận sự trung lập của nước
- (соглашаться с чему-л. ) thừa nhận, chấp nhận, nhận.
- признавать чью-л. правоту — thừa nhận sự đúng đắn của ai, nhận rằng ai đúng
- признавать свою ошибку — thừa nhận sai lầm của mình
- признать себя побеждённым — nhận là mình thua
- (приходить к какому-л. заключению) xác nhận, công nhận, thừa nhận, thú nhận.
- признавать чью-л. работу отличным — công nhận (xác nhận, thừa nhận) công việc của ai là rất tốt
- признать себя виновным — thú nhận (thừa nhận) là mình có tội
Tham khảo
[sửa]- "признавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)