признаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của признаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priznát'sja |
khoa học | priznat'sja |
Anh | priznatsya |
Đức | prisnatsja |
Việt | pridnatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
признаться Hoàn thành
- Xem признаваться
Tham khảo[sửa]
- "признаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)