Bước tới nội dung

призывный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

призывный

  1. (Để) Gọi, kêu gọi.
    призывный крик — tiếng gọi

Tham khảo

[sửa]