Bước tới nội dung

приклад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приклад

  1. (оружия) [cái] báng súng, báng.
  2. (в портновском деле) đồ phụ đi kèm (cúc, vải lót, v, v... ).

Tham khảo

[sửa]