Bước tới nội dung

приключенческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приключенческий

  1. Phiêu lưu, mạo hiểm.
    приключенческий роман — tiểu thuyết phiêu lưu, truyện phiêu lưu

Tham khảo

[sửa]