прикол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прикол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikól |
khoa học | prikol |
Anh | prikol |
Đức | prikol |
Việt | pricol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прикол gđ
- (Cái) Cọc.
- на приколе — (о судах) — đậu ở bến
- стоять на приколе — а) — (на причале) — đậu ở bến, đậu; б) — (бездействовать) nằm bẹp, nằm im, không hoạt động
Tham khảo[sửa]
- "прикол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)