прикол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прикол

  1. (Cái) Cọc.
    на приколе — (о судах) — đậu ở bến
    стоять на приколе а) — (на причале) — đậu ở bến, đậu; б) — (бездействовать) nằm bẹp, nằm im, không hoạt động

Tham khảo[sửa]