Bước tới nội dung

прикорм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прикорм

  1. (действие) [sự] cho ăn xam, cho ăn thêm.
  2. (то, чем прикармливают) thức ăn xam, thức ăn thêm.

Tham khảo

[sửa]