приманка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приманка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primánka |
khoa học | primanka |
Anh | primanka |
Đức | primanka |
Việt | primanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приманка gc (прям. и перен.)
- Mồi.
Tham khảo
[sửa]- "приманка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)