Bước tới nội dung

приматы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приматы số nhiều ((скл. как м. 1a) (ед. примат м.))

  1. Loài linh trưởng, linh trưởng loại (Primanes).
    отряд приматыов — bộ linh trưởng

Tham khảo

[sửa]