примечание
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
примечание gt
- (Lời) Chú thích, chú giải, chú dẫn, bình chú; (сноска) phụ chú, tiểu chú, bị chú, ghi chú, lời chú, lời chua.
- составлять примечаниея к сочинениям Пушкина — làm chú thích (chú giải, chú dẫn) cho các tác phẩm của Pu-skin
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)