примириться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của примириться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primirít'sja |
khoa học | primirit'sja |
Anh | primiritsya |
Đức | primiritsja |
Việt | primiritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
примириться Hoàn thành
- Xem примиряться
Tham khảo[sửa]
- "примириться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)