приморье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приморье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primór'e |
khoa học | primor'e |
Anh | primore |
Đức | primore |
Việt | primore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приморье gt
Tham khảo
[sửa]- "приморье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)