припайка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của припайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripájka |
khoa học | pripajka |
Anh | pripayka |
Đức | pripaika |
Việt | pripaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]припайка gc
Tham khảo
[sửa]- "припайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)