припасть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của припасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripást' |
khoa học | pripast' |
Anh | pripast |
Đức | pripast |
Việt | pripaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-7bs припасть Thể chưa hoàn thành
- Xem припадать
Tham khảo[sửa]
- "припасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)