Bước tới nội dung

припадать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

припадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припасть)

  1. ( к Д) (прижиматься) áp sát vào, sát vào.
  2. ( на В) (опускаться) hạ xuống, ngồi xuống.
    припадать на колено — quỳ xuống
    тк. несов. (thông tục) — (прихрамывать) hơi khập khiễng, hơi tập tễnh, [đi] khập khiễng, [đi] tập tễnh, [đi] cà nhắc

Tham khảo

[sửa]