Bước tới nội dung

припечь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=прип|vowel=е}} припечь Hoàn thành

  1. Xem припекать

Tham khảo

[sửa]