припечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của припечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripéč' |
khoa học | pripeč' |
Anh | pripech |
Đức | pripetsch |
Việt | pripetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=прип|vowel=е}} припечь Hoàn thành
- Xem припекать
Tham khảo[sửa]
- "припечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)