Bước tới nội dung

припекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

припекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припечь)

  1. (о солнце) nung nấu, sưởi nóng, sưởi ấm.

Tham khảo

[sửa]