приплата
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приплата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripláta |
khoa học | priplata |
Anh | priplata |
Đức | priplata |
Việt | priplata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
приплата gc
Tham khảo[sửa]
- "приплата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)