припудриваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của припудриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripúdrivat'sja |
khoa học | pripudrivat'sja |
Anh | pripudrivatsya |
Đức | pripudriwatsja |
Việt | pripuđrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
припудриваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: припудриться))
Tham khảo[sửa]
- "припудриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)