Bước tới nội dung

припудриваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

припудриваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: припудриться))

  1. (Tự) Đánh phấn sơ sơ, xoa phấn.

Tham khảo

[sửa]