приработок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приработок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prírabotok |
khoa học | prirabotok |
Anh | prirabotok |
Đức | prirabotok |
Việt | prirabotoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
приработок gđ
Tham khảo[sửa]
- "приработок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)