прирост
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прирост
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priróst |
khoa học | prirost |
Anh | prirost |
Đức | prirost |
Việt | priroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прирост gđ
- (Sự, mức) Tăng thêm, tăng.
- прирост населения — mức tăng [của] dân số, [sự] tăng thêm của dân số
- прирост доходов от производства — mức tăng [của] thu hhập do sản xuất
Tham khảo
[sửa]- "прирост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)