приручение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приручение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priručénije |
khoa học | priručenie |
Anh | prirucheniye |
Đức | prirutschenije |
Việt | prirutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приручение gt
- (Sự) Thuần dưỡng, thuần hóa, nuôi thuần.
Tham khảo
[sửa]- "приручение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)