присаживаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của присаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisáživat'sja |
khoa học | prisaživat'sja |
Anh | prisazhivatsya |
Đức | prisaschiwatsja |
Việt | prixagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
присаживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: присесть))
- Ngồi ghé, ngồi tạm, ngồi một lúc.
- .
- присаживатьсяйтесь! — mời anh ngồi xuống đây!, mời anh ghé ngồi với chúng tôi!
Tham khảo[sửa]
- "присаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)