Bước tới nội dung

присасываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

присасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присосаться)

  1. Bám hút, hút
  2. (о пиявках тж. ) hút máu.

Tham khảo

[sửa]