Bước tới nội dung

hút máu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hut˧˥ maw˧˥hṵk˩˧ ma̰w˩˧huk˧˥ maw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hut˩˩ maw˩˩hṵt˩˧ ma̰w˩˧

Động từ

[sửa]

hút máu

  1. Bóc lột một cách tàn bạo.
    Quan lại hút máu nhân dân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]